Có 2 kết quả:

避暑 bì shǔ ㄅㄧˋ ㄕㄨˇ避署 bì shǔ ㄅㄧˋ ㄕㄨˇ

1/2

bì shǔ ㄅㄧˋ ㄕㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. nghỉ mát
2. giải nhiệt

Từ điển Trung-Anh

(1) to be away for the summer holidays
(2) to spend a holiday at a summer resort
(3) to prevent sunstroke

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

bì shǔ ㄅㄧˋ ㄕㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to go on summer vacation

Bình luận 0